Có 2 kết quả:
阴天 yīn tiān ㄧㄣ ㄊㄧㄢ • 陰天 yīn tiān ㄧㄣ ㄊㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cloudy day
(2) overcast sky
(2) overcast sky
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cloudy day
(2) overcast sky
(2) overcast sky
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0